efficiency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: efficiency
Phát âm : /i'fiʃəni/
+ danh từ
- hiệu lực, hiệu quả
- năng lực, khả năng
- năng suất, hiệu suất
- labour efficiency
năng suất lao động
- labour efficiency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "efficiency"
- Những từ có chứa "efficiency":
efficiency efficiency engineer inefficiency - Những từ có chứa "efficiency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
năng lực tài năng hiệu năng phần nào đề cao
Lượt xem: 190