effleurage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: effleurage+ Noun
- sự xoa da
- effleurage of the abdomen is used in the Lamaze method of childbirth
Sự xoa bụng được dùng trong phương pháp Lamaze của phụ nữ sinh nở
- effleurage of the abdomen is used in the Lamaze method of childbirth
Lượt xem: 401