--

effleurage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: effleurage

+ Noun

  • sự xoa da
    • effleurage of the abdomen is used in the Lamaze method of childbirth
      Sự xoa bụng được dùng trong phương pháp Lamaze của phụ nữ sinh nở
Lượt xem: 389