egalitarianism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egalitarianism
Phát âm : /i,gæli'teəriənizm/
+ danh từ
- chủ nghĩa quân bình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egalitarianism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "egalitarianism":
egalitarianism equalitarianism
Lượt xem: 288
Từ vừa tra