egg foo yong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egg foo yong+ Noun
- trứng ốp lết, có hành, cần tây, thịt hoặc cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egg foo yong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "egg foo yong":
egg fu yung egg foo yong
Lượt xem: 321