--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
egg roll
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
egg roll
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egg roll
+ Noun
(món ăn) chả giò cuộn trứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egg roll"
Những từ có chứa
"egg roll"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bánh đa nem
đổ hồi
lăn
cuốn
cuộn
bảng vàng
đẩy lùi
chả rán
cán
danh sách
more...
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
egg roll
:
(món ăn) chả giò cuộn trứng