egg-and-spon race
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egg-and-spon race
Phát âm : /'egən'spu:n'reis/
+ danh từ
- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egg-and-spon race"
- Những từ có chứa "egg-and-spon race" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chạy đua dị chủng trường đua dòng giống nòi dân tộc đua đất hiếm diệt chủng sắc tộc more...
Lượt xem: 88