eglantine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eglantine
Phát âm : /'egləntain/
+ danh từ
- (thực vật học) cây tầm xuân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sweetbrier sweetbriar brier briar Rosa eglanteria
Lượt xem: 336