egyptian corn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egyptian corn+ Noun
- (thực vật học) cây lúa miến, cây cao lương ở vùng khô của Châu Á và Bắc Phi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
durra doura dourah Egyptian corn Indian millet Guinea corn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egyptian corn"
Lượt xem: 877