egyptian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egyptian
Phát âm : /i'dʤipʃn/
+ tính từ
- (thuộc) Ai-cập
- danh từ
- người Ai-cập
- thuốc lá Ai-cập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egyptian"
- Những từ có chứa "egyptian":
egyptian egyptian bean egyptian capital egyptian cat egyptian cobra egyptian corn egyptian cotton egyptian deity egyptian empire egyptian grass more...
Lượt xem: 707