eight-sided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eight-sided+ Adjective
- có tám mặt, có tám cạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eight-sided"
- Những từ có chứa "eight-sided" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
toàn diện đắp điếm phiến diện
Lượt xem: 269