ejaculatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ejaculatory
Phát âm : /'dʤækjulətəri/
+ tính từ
- (sinh vật học) phóng, để phóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ejaculatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ejaculatory":
ejaculatory ejaculator - Những từ có chứa "ejaculatory":
ejaculatory ejaculatory duct
Lượt xem: 251