--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ejectment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ejectment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ejectment
Phát âm : /i:'dʤektmənt/
+ danh từ
(pháp lý) sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nhà...)
Lượt xem: 107
Từ vừa tra
+
ejectment
:
(pháp lý) sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nhà...)