el nino
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: el nino+ Noun
- các con Chúa Kitô
- (Hải dương học)dòng biển ấm chạy theo dòng xích đạo từ giới tuyến ngày và phía nam bờ biển Ecuador ở thời điểm Giáng sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "el nino"
- Những từ có chứa "el nino":
el nino el nino southern oscillation
Lượt xem: 230