el salvador
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: el salvador+ Noun
- Nước Cộng hòa El salvador trên bờ biển Thái Bình Dương của Trung Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
El Salvador Republic of El Salvador Salvador
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "el salvador"
- Những từ có chứa "el salvador":
el salvador el salvadoran colon el salvadoran monetary unit
Lượt xem: 288