elaeagnus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elaeagnus+ Noun
- (thực vật học) chi nhót thuộc họ Nhót
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Elaeagnus genus Elaeagnus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elaeagnus"
- Những từ có chứa "elaeagnus":
elaeagnus elaeagnus augustifolia elaeagnus commutata elaeagnus latifolia
Lượt xem: 311