--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elapid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elapid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elapid
+ Noun
(động vật học) Rắn độc có răng nanh sống ở vùng ấm ở cả hai bên bán cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elapid"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"elapid"
:
elapid
elopidae
elapidae
Những từ có chứa
"elapid"
:
elapid
elapid snake
elapidae
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
elapid
:
(động vật học) Rắn độc có răng nanh sống ở vùng ấm ở cả hai bên bán cầu