elasmobranch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elasmobranch+ Noun
- (động vật) bộ cá nhám
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elasmobranch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elasmobranch":
elasmobranch elasmobranchii - Những từ có chứa "elasmobranch":
elasmobranch elasmobranchii
Lượt xem: 342