--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elating
+ Adjective
làm phấn chấn, phấn khởi, hân hoan
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
elating
:
làm phấn chấn, phấn khởi, hân hoan