--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elbow bone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elbow bone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elbow bone
+ Noun
xương khuỷu tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elbow bone"
Những từ có chứa
"elbow bone"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chen
sát cánh
chen lấn
ráo hoảnh
hổ cốt
cánh khuỷ
cùi chỏ
khủy
cốt nhục
xương cốt
more...
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
elbow bone
:
xương khuỷu tay