--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elbow pad
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elbow pad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elbow pad
+ Noun
cái tỳ khuỷu tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elbow pad"
Những từ có chứa
"elbow pad"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chen
sát cánh
chen lấn
cánh khuỷ
cùi chỏ
khủy
Lượt xem: 718
Từ vừa tra
+
elbow pad
:
cái tỳ khuỷu tay
+
mê sảng
:
delirioustình trạng mê sảngDelirium