elderberry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elderberry+ Noun
- (thực vật học) quả cây cơm cháy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bourtree black elder common elder European elder Sambucus nigra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elderberry"
- Những từ có chứa "elderberry":
elderberry elderberry bush
Lượt xem: 407