electoral college
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electoral college+ Noun
- Hội đồng các đại cử tri
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electoral college"
- Những từ có chứa "electoral college" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giám sinh quốc tử giám khổ học bách khoa Huế
Lượt xem: 556