--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electoral system
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electoral system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electoral system
+ Noun
Hệ thống bầu cử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electoral system"
Những từ có chứa
"electoral system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộ máy
bụng dạ
chế độ
chiến lũy
khoa cử
bao cấp
hệ
nứt rạn
sơn hệ
nối liền
more...
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
electoral system
:
Hệ thống bầu cử