electoral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electoral
Phát âm : /i'lektərəl/
+ tính từ
- (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri
- electoral system
chế độ bầu cử
- electoral law
luật bầu cử
- electoral college
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)
- electoral system
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electoral"
- Những từ có chứa "electoral":
electoral electoral college electoral system
Lượt xem: 219