electorate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electorate
Phát âm : /i'lektərit/
+ danh từ
- toàn bộ cử tri
- khu bầu cử
- (sử học), Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electorate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electorate":
electorate electrode
Lượt xem: 356