--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electorship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electorship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electorship
Phát âm : /i'lektəʃip/
+ danh từ
tư cách cử tri
Lượt xem: 158
Từ vừa tra
+
electorship
:
tư cách cử tri