--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electric charge
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electric charge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric charge
+ Noun
điện tích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric charge"
Những từ có chứa
"electric charge"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộc phá
điện tích
phí tổn
đèn điện
chủ quản
đại biện
điện
cáng
án sát
bố chính
more...
Lượt xem: 808
Từ vừa tra
+
electric charge
:
điện tích