--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrical plant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrical plant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrical plant
+ Noun
nhà máy điện
trạm điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrical plant"
Những từ có chứa
"electrical plant"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cây
cà
giấy bản
cây còi
thầu dầu
dược thảo
đằng la
nhà máy
nưa
Hoà Bình
more...
Lượt xem: 127
Từ vừa tra
+
electrical plant
:
nhà máy điện