--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrical work
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrical work
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrical work
+ Noun
nghề thợ điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrical work"
Những từ có chứa
"electrical work"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bảo tồn bảo tàng
sẩy vẩy
cắt đặt
giua
kim chỉ
bôi bác
đầu tay
ăn làm
hùng hục
giữ trẻ
more...
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
electrical work
:
nghề thợ điện