--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrification
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrification
Phát âm : /i'lektrifi'keiʃn/
+ danh từ
sự nhiễm điện
sự cho điện giật
sự điện khí hoá
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
electrification
:
sự nhiễm điện