--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrifying
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrifying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrifying
+ Adjective
làm cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, làm giật nảy người, gây kích thích
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
electrifying
:
làm cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, làm giật nảy người, gây kích thích