--

electro-acoustic transducer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electro-acoustic transducer

+ Noun

  • bộ cảm biến điệu thanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electro-acoustic transducer"
  • Những từ có chứa "electro-acoustic transducer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    não điện đồ đàn
Lượt xem: 592