electro-biology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electro-biology
Phát âm : /i'lektroubai'ɔlədʤi/
+ danh từ
- điện sinh vật học, môn sinh vật điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electro-biology"
- Những từ có chứa "electro-biology" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khó nuốt não điện đồ sinh học sinh vật học
Lượt xem: 231