--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electro-cardiogram
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electro-cardiogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electro-cardiogram
Phát âm : /i'lektrou'kɑ:diəgræm/
+ danh từ
(y học) biểu đồ điện tim, điện tâm đồ
Lượt xem: 146
Từ vừa tra
+
electro-cardiogram
:
(y học) biểu đồ điện tim, điện tâm đồ