--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electro-chemitry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electro-chemitry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electro-chemitry
Phát âm : /i'lektrou'kemistri/
+ danh từ
điện hoá học, môn hoá học điện
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
electro-chemitry
:
điện hoá học, môn hoá học điện
+
don
:
Đông (tước hiệu Tây-ban-nha)Don Quixote Đông-Ky-sốt