electro-kinetics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electro-kinetics
Phát âm : /i'lektroukai'netiks/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- điện động học, môn động học điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electro-kinetics"
- Những từ có chứa "electro-kinetics" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
động học não điện đồ
Lượt xem: 236