--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrodynamometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrodynamometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrodynamometer
Phát âm : /i'lektrou,dainə'mɔmitə/
+ danh từ
cái đo điện lực
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
electrodynamometer
:
cái đo điện lực