electrolyse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrolyse
Phát âm : /i'lektroulaiz/ Cách viết khác : (electrolyse) /i'lektroulaiz/
+ ngoại động từ
- (hoá học) điện phân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrolyse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electrolyse":
electrology electrolyse electrolysis electrolyze - Những từ có chứa "electrolyse":
electrolyse electrolyser
Lượt xem: 175