--

electrolyte acid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrolyte acid

+ Noun

  • axít sulfuric loãng được sử dụng trong pin lưu trữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrolyte acid"
  • Những từ có chứa "electrolyte acid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhôn nhốt bỏng chua
Lượt xem: 187