electrolytic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrolytic
Phát âm : /i'lektrou'litik/
+ tính từ
- (thuộc) điện phân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electrolytic capacitor electrolytic condenser
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrolytic"
- Những từ có chứa "electrolytic":
electrolytic electrolytic capacitor electrolytic cell electrolytic condenser
Lượt xem: 297