electromagnetic unit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electromagnetic unit+ Noun
- đơn vị điện từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electromagnetic unit"
- Những từ có chứa "electromagnetic unit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điện từ chỉ huy trưởng phật lăng dảnh đoàn trưởng phân đội phiên hiệu đơn vị quắn cầm cự more...
Lượt xem: 616