--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electromagnetic spectrum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electromagnetic spectrum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electromagnetic spectrum
+ Noun
phổ điện từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electromagnetic spectrum"
Những từ có chứa
"electromagnetic spectrum"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quang phổ
điện từ
phổ
Lượt xem: 812
Từ vừa tra
+
electromagnetic spectrum
:
phổ điện từ