--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrometric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrometric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrometric
Phát âm : /i,lektrou'metrik/
+ tính từ
(thuộc) phép đo tính điện; (thuộc) cái đo tính điện
Lượt xem: 89
Từ vừa tra
+
electrometric
:
(thuộc) phép đo tính điện; (thuộc) cái đo tính điện