electron microscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electron microscope
Phát âm : /i'lektrɔn'maikrəskoup/
+ danh từ
- kính hiển vi điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electron microscope"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electron microscope":
electron microscope electron microscopy - Những từ có chứa "electron microscope" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kính hiển vi điện tử hiển vi
Lượt xem: 452