--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electron multiplier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electron multiplier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electron multiplier
+ Noun
thiết bị nhân điện tử
bộ nhân điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electron multiplier"
Những từ có chứa
"electron multiplier"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
số nhân
điện tử
Lượt xem: 244
Từ vừa tra
+
electron multiplier
:
thiết bị nhân điện tử