--

electron multiplier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electron multiplier

+ Noun

  • thiết bị nhân điện tử
  • bộ nhân điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electron multiplier"
  • Những từ có chứa "electron multiplier" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    số nhân điện tử
Lượt xem: 220