--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electron-volt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electron-volt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electron-volt
Phát âm : /i'lektrɔn'voult/
+ danh từ
Electron-vôn, điện tử vôn
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
electron-volt
:
Electron-vôn, điện tử vôn
+
rủng rỉnh
:
Be clinking with plenty of moneyTúi rủng rỉnh tiềnTo have one's pockets clinking with plenty of moneyRủng ra rủng rỉnh (láy, ý tăng)
+
kẻ gian
:
Evidoer (a thief, a burglar, a spy, etc...)Đề phòng kẻ gianTo guard against evildoers
+
garnishing
:
hoa lá (để bày lên các món ăn) ((cũng) garnish)
+
mantelpiece
:
mặt lò sưởi