electron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electron
Phát âm : /i'lektrɔn/
+ danh từ
- Electron, điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electron"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electron":
electron electrum - Những từ có chứa "electron":
electron electron accelerator electron beam electron gun electron lens electron microscope electron microscopic electron microscopy electron multiplier electron optics more...
Lượt xem: 114