--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electroneutral
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electroneutral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electroneutral
+ Adjective
điện tử trung hòa (không mang điện tích)
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
electroneutral
:
điện tử trung hòa (không mang điện tích)
+
diềm
:
EdgingDiềm bia hình con rồng khắcA stele's edging in the shape of a carved dragon
+
chuộng
:
To value above other things, to attach importance tokhông chuộng hình thứcnot to attach importance to formchuộng sự thậtto value truth above other things
+
disappoint
:
không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng
+
dante gabriel rossetti
:
nhà thơ, họa sỹ nổi tiếng người Anh, người đứng đầu phong cách của thời kỳ tiền Raphael (1828-1882)