--

electronic countermeasures

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic countermeasures

+ Noun

  • dụng cụ điện tử đặc biệt ECM
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic countermeasures"
Lượt xem: 557