--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electronic device
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electronic device
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic device
+ Noun
thiết bị điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic device"
Những từ có chứa
"electronic device"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đặt vòng
mưu chước
mưu kế
đàn bầu
hiển vi
chương trình
Lượt xem: 177
Từ vừa tra
+
electronic device
:
thiết bị điện tử